Từ điển Thiều Chửu
甃 - trứu
① Cái thành giếng. ||② Chạm trổ, dùng gạch đá xây như vằn hoa cũng gọi là trứu.

Từ điển Trần Văn Chánh
甃 - trứu
(đph) ① Vách giếng, thành giếng; ② Xây giếng (bằng gạch); ③ (văn) Xây gạch đá (cho có vằn có hoa).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
甃 - trứu
Cái thành giếng xây bằng gạch.